banner

[Rule] Rules  [Home] Main Forum  [Portal] Portal  
[Members] Member Listing  [Statistics] Statistics  [Search] Search  [Reading Room] Reading Room 
[Register] Register  
[Login] Loginhttp  | https  ]
 
Forum Index Thảo luận hệ điều hành *nix Linux Tips (by 777)  XML
  [Question]   Linux Tips (by 777) 30/06/2006 07:01:55 (+0700) | #1 | 2333
lawlesscoder
Member

[Minus]    0    [Plus]
Joined: 29/06/2006 19:01:59
Messages: 25
Offline
[Profile] [PM]
S.M.A.R.T.(Self-Monitoring, Analysis and Reporting Technology System)、chức năng này hầu hết các loại Hard Disk đều có đễ check HD cũa bạn có bị trực trặc gì hay không . thông thường tb dùng nó để check HD của mình có thể làm việt được bao lâu . từ đây chương trình này hy vọng bạn có thể hiểu về sự cố và kiểm tra trước khi HD bị hư !

Download

http://smartmontools.sourceforge.net/


Cài đặt

# rpm -ivh smartmontools-5.23-1.i386.rpm
Note that you can use a configuration file /etc/smartd.conf to control
the
startup behavior of the smartd daemon. See man 8 smartd for details.
smartmontools #############################################
Run "/etc/rc.d/init.d/smartd start" to start smartd service now.
smartd will continue to start up on system boot

Options

  -a view tất cả information
  -i view S.M.A.R.T support HD
  -l view error log (error、selftest、directory)
  -v view nhiệt độ


File cấu hình của smart nằm tại - /etc/smartd.conf

Demo cách sử dụng smart

# smartctl -a /dev/hda

Device: ST380021A Supports ATA Version 5
Drive supports S.M.A.R.T. and is enabled
Check S.M.A.R.T. Passed.

General Smart Values:
Off-line data collection status: (0x82) Offline data collection
activity
completed without error

Self-test execution status: ( 36) The self-test routine was
interrupted
by the host with a hard or
soft reset

Total time to complete off-line
data collection: ( 422) Seconds

Offline data collection
Capabilities: (0x1b)SMART EXECUTE OFF-LINE
IMMEDIATE
Automatic timer ON/OFF
support
Suspend Offline Collection
upon new
command
Offline surface scan
supported
Self-test supported

Smart Capablilities: (0x0003) Saves SMART data before
entering
power-saving mode
Supports SMART auto save
timer

Error logging capability: (0x01) Error logging supported

Short self-test routine
recommended polling time: ( 1) Minutes

Extended self-test routine
recommended polling time: ( 57) Minutes

Vendor Specific SMART Attributes with Thresholds:
Revision Number: 10
Attribute Flag Value Worst Threshold Raw Value
( 1)Raw Read Error Rate 0x000f 073 068 034 89579710
( 3)Spin Up Time 0x0003 070 070 000 0
( 4)Start Stop Count 0x0032 100 100 020 195
( 5)Reallocated Sector Ct 0x0033 100 100 036 5
( 7)Seek Error Rate 0x000f 076 060 030 49801836
( 9)Power On Hours 0x0032 097 097 000 2921
( 10)Spin Retry Count 0x0013 100 100 097 0
( 12)Power Cycle Count 0x0032 100 100 020 475
(194)Temperature 0x0022 046 055 000 46
(195)Hardware ECC Recovered 0x001a 073 068 000 89579710
(197)Current Pending Sector 0x0012 100 100 000 0
(198)Offline Uncorrectable 0x0010 100 100 000 0
(199)UDMA CRC Error Count 0x003e 200 135 000 1795
(200)Unknown Attribute 0x0000 100 253 000 0
(202)Unknown Attribute 0x0032 100 253 000 0
SMART Error Log:
SMART Error Logging Version: 1
No Errors Logged 


Khi bạn đã cài đặt và khởi động deamon của smart nếu hard dish của bạn gặp phãi sự cố , nó sẽ báo cho bạn biết qua mail .

Tham khảo thêm

http://www.linuxjournal.com/article/6983


[Up] [Print Copy]
  [Question]   Re: Linux Tips (by 777) 30/06/2006 07:02:24 (+0700) | #2 | 2335
lawlesscoder
Member

[Minus]    0    [Plus]
Joined: 29/06/2006 19:01:59
Messages: 25
Offline
[Profile] [PM]
Nghe Nhạc bằng MPlayer

Install

Các gói cần thiết khi cài đặt

MPlayer v0.90 source(MPlayer-0.90.tar.bz2)

Win32 codecs(win32codecs.tar.bz2)

Fonts & symbols packages for OSD(font-arial-iso-8859-1.tar.bz2)

Blue(Blue-1.0.tar.bz2)


Download here
http://www.mplayerhq.hu/homepage/design6/dload.html


Trước khi ta bắt dầu cài đặt chương trình MPlayer khuyên bạn nên cài đặt các gói codec trước .

Code:
# tar jxvf win32codecs.tar.bz2
$ su - root 
# Password:
# mv win32codecs /usr/local/lib


install bộ phận chính !

Code:
$ tar jxvf MPlayer-0.90.tar.bz2
$ cd MPlayer-0.90
$ ./configure --confdir=/etc/mplayer --enable-gui --with-win32libdir=/usr/local/lib/win32codecs
$ make
$ su - root
Password:
# make install


font install

Code:
$ tar jxvf font-arial-iso-8859-1.tar.bz2

copy dir font-arial-14-iso-8859-1 qua ~./mplayer/font 

$ mkdir -p ~/.mplayer/font
$ cp font-arial-14-iso-8859-1/* ~/.mplayer/font/



Install skin

Code:
$ mkdir ~/.mplayer/Skin
$ cd ~/.mplayer/Skin
$ tar jxvf /tmp/Blue-1.0.tar.bz2


Và hãy làm một link có tên là default
Code:
$ ln -s Blue default


OK , tới đây đã install xong ! bạn hãy gõ

Code:
$ gmplayer


[Up] [Print Copy]
  [Question]   Re: Linux Tips (by 777) 30/06/2006 07:08:27 (+0700) | #3 | 2340
lawlesscoder
Member

[Minus]    0    [Plus]
Joined: 29/06/2006 19:01:59
Messages: 25
Offline
[Profile] [PM]
RPM Tips

Biến tar thành rpm !
khi bạn muốn update một package nào đó , mà seach trong các millor site thì không có RPm , nhưng bạn lại không muốn compile từ source ?

hãy thữ làm theo cách sau :

trong các gói tar thuờng thì có file tên là SPEC , file này dùng đễ tạo RPM binary . bạn có thễ sử dụng nó bằng lệnh

rpmbuild

rpmbuild -ta ssh-3.8.rpm.tar.gz 


nếu trong gói tar không có file SPEC thì sẽ như sau .
rpmbuild -ta xxxxx.tar.gz
error: Name field must be present in package: (main package) 


Mẹo kiểm tra RPM mới install
khi bạn install rpm , nó sẻ tự động dụ trữ lại ngày giờ , birnary name cho bạn , đễ biết đuợc RPM nào mới intall vào system , bạn có thễ dùng các lệnh sau

rpm -qa --last | more
rpm -qa --last | head

ttysnoopxxxxxxxx 2004年05月30日 17時34分17秒
gimpxxxxxxxx 2004年05月28日 06時15分23秒
mod_sslxxxxxxxxxxxxx 2004年05月26日 05時18分17秒
php-imap-xxxxxxxxx 2004年05月26日 05時18分16秒
php-ldap-xxxxxxxxx 2004年05月26日 05時18分15秒
php-odbcxxxxxxxxxx 2004年05月26日 05時18分03秒
compat-libstdcxxxxxxxxxxxxxxx 2004年05月18日 15時58分24秒
kdelibs-xxxxxxxxxxxxx 2004年05月18日 05時11分51秒 

lấy source từ RPM

Liệt kê các file từ gói RPM

bạn có thể dùng lệnh rpm2cpio như sau


rpm2cpio openssh-3.8p1-1.i386.rpm | cpio --list
./etc/ssh
./etc/ssh/moduli
./usr/bin/scp
./usr/bin/ssh-keygen
./usr/libexec/openssh
./usr/libexec/openssh/ssh-keysign
./usr/share/doc/openssh-3.8p1
./usr/share/doc/openssh-3.8p1/CREDITS
./usr/share/doc/openssh-3.8p1/ChangeLog
./usr/share/doc/openssh-3.8p1/INSTALL
./usr/share/doc/openssh-3.8p1/LICENCE
./usr/share/doc/openssh-3.8p1/OVERVIEW
./usr/share/doc/openssh-3.8p1/README
./usr/share/doc/openssh-3.8p1/README.dns
./usr/share/doc/openssh-3.8p1/README.platform
./usr/share/doc/openssh-3.8p1/README.privsep
./usr/share/doc/openssh-3.8p1/README.smartcard
./usr/share/doc/openssh-3.8p1/RFC.nroff
./usr/share/doc/openssh-3.8p1/TODO
./usr/share/doc/openssh-3.8p1/WARNING.RNG
./usr/share/man/man1/scp.1.gz
./usr/share/man/man1/ssh-keygen.1.gz
./usr/share/man/man8/ssh-keysign.8.gz
1124 blocks
./usr/sbin/smartd 


rpm2cpio ../openssh-3.8p1-1.i386.rpm | cpio -id
1124 blocks

Kiểm tra các file có được lấy ra hay chưa ?

ls /etc/ssh/

moduli ssh_host_key sshd_config
ssh_config ssh_host_key.pub sshd_config.rpmnew
ssh_host_dsa_key ssh_host_rsa_key
ssh_host_dsa_key.pub ssh_host_rsa_key.pub 

ls usr/
bin libexec share 
[Up] [Print Copy]
[digg] [delicious] [google] [yahoo] [technorati] [reddit] [stumbleupon]
Go to: 
 Users currently in here 
1 Anonymous

Powered by JForum - Extended by HVAOnline
 hvaonline.net  |  hvaforum.net  |  hvazone.net  |  hvanews.net  |  vnhacker.org
1999 - 2013 © v2012|0504|218|