banner

[Rule] Rules  [Home] Main Forum  [Portal] Portal  
[Members] Member Listing  [Statistics] Statistics  [Search] Search  [Reading Room] Reading Room 
[Register] Register  
[Login] Loginhttp  | https  ]
 
Forum Index Thảo luận hệ điều hành *nix Lỗi sau khi build kernel  XML
  [Question]   Lỗi sau khi build kernel 31/10/2011 14:41:37 (+0700) | #1 | 249324
[Avatar]
rocklee44
Member

[Minus]    0    [Plus]
Joined: 24/07/2007 23:53:35
Messages: 53
Offline
[Profile] [PM]
Hi all, mình đang tập tành build kernel , sau khi build xong load nhân mới lên thì máy không nhận được card mạng onboard , báo lỗi như sau :
Code:
ifconfig
lo        Link encap:Local Loopback
          inet addr:127.0.0.1  Mask:255.0.0.0
          inet6 addr: ::1/128 Scope:Host
          UP LOOPBACK RUNNING  MTU:16436  Metric:1
          RX packets:0 errors:0 dropped:0 overruns:0 frame:0
          TX packets:0 errors:0 dropped:0 overruns:0 carrier:0
          collisions:0 txqueuelen:0
          RX bytes:0 (0.0 b)  TX bytes:0 (0.0 b)

/etc/init.d/network restart
device eth0 has different mac address than expected ignoring

Version của source là 2.6.18 down từ kernel.org . Máy lab main GA-G31M-S2L , CentOS 5.5 . Một số thông tin bổ sung :
Code:
lspci -k | grep -i ethernet
02:00.0 Ethernet controller: Realtek Semiconductor Co., Ltd. RTL8111/8168B PCI Express Gigabit Ethernet controller (rev 02)

cat /etc/modprobe.conf
alias eth0 r8169
alias scsi_hostadapter ata_piix
alias snd-card-0 snd-hda-intel
options snd-card-0 index=0
options snd-hda-intel index=0
remove snd-hda-intel { /usr/sbin/alsactl store 0 >/dev/null 2>&1 || : ; }; /sbin/modprobe -r --ignore-remove snd-hda-intel

basename `readlink /sys/class/net/eth0/device/driver/module`
r8169

cat /etc/sysconfig/network-scripts/ifcfg-eth0
# Realtek Semiconductor Co., Ltd. RTL8111/8168B PCI Express Gigabit Ethernet controller
DEVICE=eth0
BOOTPROTO=static
BROADCAST=172.19.255.255
HWADDR=00:1D:7D:9C:B6:15
IPADDR=172.19.1.100
NETMASK=255.255.0.0
NETWORK=172.19.0.0
ONBOOT=yes
GATEWAY=172.19.1.1
TYPE=Ethernet

uname -a
Linux lab 2.6.18-194.el5 #1 SMP Fri Apr 2 14:58:35 EDT 2010 i686 i686 i386 GNU/Linux

Lúc config mình đã tìm những option liên quan đến r8169 và enable .
Code:
grep -i r8169 .config
CONFIG_R8169=m
CONFIG_R8169_NAPI=y
CONFIG_R8169_VLAN=y

Mong được mọi người giúp đỡ . Thanks .
[Up] [Print Copy]
  [Question]   Lỗi sau khi build kernel 31/10/2011 16:07:25 (+0700) | #2 | 249334
[Avatar]
conmale
Administrator

Joined: 07/05/2004 23:43:15
Messages: 9353
Location: down under
Offline
[Profile] [PM]
grep eth0 /var/log/dmesg và gởi kết quả lên.
What bringing us together is stronger than what pulling us apart.
[Up] [Print Copy]
  [Question]   Lỗi sau khi build kernel 01/11/2011 10:29:51 (+0700) | #3 | 249389
[Avatar]
rocklee44
Member

[Minus]    0    [Plus]
Joined: 24/07/2007 23:53:35
Messages: 53
Offline
[Profile] [PM]
Thanks anh , ý anh là nhân cũ phải không ? nhân mới không có kết quả .
Code:
grep eth0 /var/log/dmesg
eth0: RTL8168c/8111c at 0xf88fa000, 00:1d:7d:9c:b6:15, XID 1c2000c0 IRQ 233
grep r8169 /var/log/dmesg
r8169 Gigabit Ethernet driver 2.3LK-NAPI loaded

[Up] [Print Copy]
  [Question]   Lỗi sau khi build kernel 01/11/2011 16:26:56 (+0700) | #4 | 249399
[Avatar]
conmale
Administrator

Joined: 07/05/2004 23:43:15
Messages: 9353
Location: down under
Offline
[Profile] [PM]
HWADDR=00:1D:7D:9C:B6:15eth0: RTL8168c/8111c at 0xf88fa000, 00:1d:7d:9c:b6:15, XID 1c2000c0 IRQ 233 hoàn toàn match.

Bồ thử restart lại server xem sao?

Nếu vẫn không được thì thảy cái kernel config file lên.
What bringing us together is stronger than what pulling us apart.
[Up] [Print Copy]
  [Question]   Lỗi sau khi build kernel 02/11/2011 10:39:22 (+0700) | #5 | 249427
[Avatar]
rocklee44
Member

[Minus]    0    [Plus]
Joined: 24/07/2007 23:53:35
Messages: 53
Offline
[Profile] [PM]
Restart cũng không được anh . Đây là file .config của em :
http://www.mediafire.com/download.php?y6ws9fw0cpply6g
Không tìm thấy r8169 trong dmesg nghĩa là module này không được load lúc khởi động phải không anh ? Em có so sánh output một số command giữa nhân cũ và nhân mới :
nhân cũ :
Code:
lspci -k
02:00.0 Ethernet controller: Realtek Semiconductor Co., Ltd. RTL8111/8168B PCI Express Gigabit Ethernet controller (rev 02)
        Subsystem: Giga-byte Technology GA-EP45-DS5 Motherboard
        Kernel driver in use: r8169
        Kernel modules: r8169

lsmod | grep r8169
r8169                  43461  0
mii                     9409  1 r8169


nhân mới:
Code:
spci -k
02:00.0 Ethernet controller: Realtek Semiconductor Co., Ltd. RTL8111/8168B PCI Express Gigabit Ethernet controller (rev 02)
        Subsystem: Giga-byte Technology GA-EP45-DS5 Motherboard

lsmod | grep r8169
r8169                  43461  0

Với lại em để ý lúc boot lên 2 service autitd và System logger start bị fail .
[Up] [Print Copy]
  [Question]   Lỗi sau khi build kernel 02/11/2011 11:51:02 (+0700) | #6 | 249433
[Avatar]
conmale
Administrator

Joined: 07/05/2004 23:43:15
Messages: 9353
Location: down under
Offline
[Profile] [PM]
Em thử build lại kernel với config có:

CONFIG_MII=m

Cách an toàn nhất em nên dùng config có sẵn (thường nằm trong /boot). Nếu em tạo ra config hoàn toàn mới thì cơ hội bị thiếu cái này cái kia rất cao.
What bringing us together is stronger than what pulling us apart.
[Up] [Print Copy]
  [Question]   Lỗi sau khi build kernel 02/11/2011 16:38:30 (+0700) | #7 | 249452
[Avatar]
rocklee44
Member

[Minus]    0    [Plus]
Joined: 24/07/2007 23:53:35
Messages: 53
Offline
[Profile] [PM]
Em đã build lại với tuỳ chọn M cho CONFIG_MII=m vẫn không được .
Code:
grep -i mii .config
# CONFIG_MPENTIUMII is not set
# CONFIG_MPENTIUMIII is not set
# MII PHY device drivers
CONFIG_FIXED_MII_10_FDX=y
CONFIG_FIXED_MII_100_FDX=y
CONFIG_MII=m

File .config mới của em http://www.mediafire.com/download.php?i8ztwvi0gq089fe
Em có đọc file .config trong /boot để tham khảo lại các option khi build , vì mới làm nên cũng không biết bỏ cái gì trong file có sẵn là đúng , em make allnoconfig để tạo ra cấu hình nhỏ nhất rồi dựa vào lspci , lsmod và file config có sẵn để build .
[Up] [Print Copy]
  [Question]   Lỗi sau khi build kernel 03/11/2011 03:39:34 (+0700) | #8 | 249470
[Avatar]
conmale
Administrator

Joined: 07/05/2004 23:43:15
Messages: 9353
Location: down under
Offline
[Profile] [PM]

rocklee44 wrote:
Em đã build lại với tuỳ chọn M cho CONFIG_MII=m vẫn không được .
Code:
grep -i mii .config
# CONFIG_MPENTIUMII is not set
# CONFIG_MPENTIUMIII is not set
# MII PHY device drivers
CONFIG_FIXED_MII_10_FDX=y
CONFIG_FIXED_MII_100_FDX=y
CONFIG_MII=m

File .config mới của em http://www.mediafire.com/download.php?i8ztwvi0gq089fe
Em có đọc file .config trong /boot để tham khảo lại các option khi build , vì mới làm nên cũng không biết bỏ cái gì trong file có sẵn là đúng , em make allnoconfig để tạo ra cấu hình nhỏ nhất rồi dựa vào lspci , lsmod và file config có sẵn để build . 


Cách làm allnoconfig cực kỳ nguy hiểm nếu không có kinh nghiệm bởi vì 1 kernel module được enable có thể có những dependencies khác. Cách an toàn nhất là dùng config có sẵn và makemenuconfig để chọn những drivers / devices em không dùng rồi tắt bớt nếu em muốn thu nhỏ kernel lại. Em compile lại kernel 2.6.18 và bị tình trạng trên chứng tỏ không phải do kernel phiên bản mới bỏ các module cũ nên tạo sự cố mà do configuration của em bị thiếu những thứ cần thiết. Để xác định kernel config của em thiếu cái gì là một việc làm cực kỳ khó.

Em thử
rmmod mii rmmod r8169
rồi
insmod miiinsmod r8169 coi thử nó báo cái gì?
What bringing us together is stronger than what pulling us apart.
[Up] [Print Copy]
  [Question]   Lỗi sau khi build kernel 03/11/2011 14:29:38 (+0700) | #9 | 249481
[Avatar]
rocklee44
Member

[Minus]    0    [Plus]
Joined: 24/07/2007 23:53:35
Messages: 53
Offline
[Profile] [PM]
Với nhân cũ khi em rmmod r8169 và rmmod mii thì nó rớt mạng thôi smilie , sau đó em modprobe r8169 thì mii cũng được load lên theo do mii được sử dụng bởi r8169.
Code:
modprobe r8169
PCI: Enabling device 0000:02:00:0 (0000 -> 0003)

lsmod | grep r8169
 r8169                  43461  0
 mii                        9409  1 r8169

Với nhân mới thì output của lsmod lúc đầu chỉ có r8169 thôi , nên khi em rmmod mii nó chỉ báo là "ERROR: Module mii does not exits in /proc/modules" , module r8169 không còn phụ thuộc vào mii nữa nên em modprobe lần lượt 2 module lên , nó không báo gì cả , restart network service vẫn thế .
Code:
lsmod
r8169                  28296  0
mii                        6272  0

Em thấy size của 2 output khác nhau nên em muốn post config của nhân lên nhờ anh xem giúp :
r8169 :
Code:
##### Nhân có sẵn #####
Symbol: R8169 [=m]
Prompt: Realtek 8169 gigabit ethernet support
   Defined at drivers/net/Kconfig:2011
   Depends on: NET && !UML && PCI
   Location:
     -> Device Drivers
       -> Network device support
         -> Ethernet (1000 Mbit)
   Selects: CRC32

Symbol: R8169_NAPI [=n]
Prompt: Use Rx and Tx Polling (NAPI) (EXPERIMENTAL)
   Defined at drivers/net/Kconfig:2021
   Depends on: NET && !UML && R8169 && EXPERIMENTAL
     Location:
     -> Device Drivers
       -> Network device support
         -> Ethernet (1000 Mbit)
           -> Realtek 8169 gigabit ethernet support  (R8169 [=m])

Symbol: R8169_VLAN [=y]                                                                               
 Prompt: VLAN support                                                                                  
   Defined at drivers/net/Kconfig:2038                                                                                  
   Depends on: NET && !UML && R8169 && VLAN_8021Q
     Location:                                                                                                                                          
       -> Device Drivers                                                                                                
       -> Network device support                                                                                               
         -> Ethernet (1000 Mbit)                                                                                                               
             -> Realtek 8169 gigabit ethernet support (R8169 [=m])

#### Nhân mới ######
#/8169#
Symbol: R8169 [=m]
Prompt: Realtek 8169 gigabit ethernet support
   Defined at drivers/net/Kconfig:2011     
   Depends on: NET && !UML && PCI  
   Location:               
     -> Device Drivers                                  
       -> Network device support                                                      
         -> Ethernet (1000 Mbit)                                                                      
   Selects: CRC32
                                                                              
Symbol: R8169_NAPI [=y]                                                                          
Prompt: Use Rx and Tx Polling (NAPI) (EXPERIMENTAL)                                               
   Defined at drivers/net/Kconfig:2021                                             
   Depends on: NET && !UML && R8169 && EXPERIMENTAL
     Location:                                                                                    
     -> Device Drivers                                                                                 
       -> Network device support                                                                                   
         -> Ethernet (1000 Mbit)                                                                                                
           -> Realtek 8169 gigabit ethernet support  (R8169 [=m])                                                          
                                                                                       
Symbol: R8169_VLAN [=y]                                                                               
 Prompt: VLAN support                                                                                  
   Defined at drivers/net/Kconfig:2038                                                                                  
   Depends on: NET && !UML && R8169 && VLAN_8021Q
     Location:                                                                                                                                          
       -> Device Drivers                                                                                                
       -> Network device support                                                                                               
         -> Ethernet (1000 Mbit)                                                                                                               
             -> Realtek 8169 gigabit ethernet support (R8169 [=m])


mii nhân cũ và mới em check thấy config giống nhau
Code:
Symbol: MPENTIUMII [=n]
 Prompt: Pentium-II/Celeron(pre-Coppermine)
 Defined at arch/i386/Kconfig.cpu:82
   Depends on: <choice>
   Location:
     -> Processor type and features
         -> Processor family (<choice> [=y])

Symbol: IBM_EMAC_RGMII [=n]                   

Symbol: CYBERSTORMII_SCSI [=n]
  Prompt: CyberStorm Mk II SCSI support
 Defined at drivers/scsi/Kconfig:1641
 Depends on: ZORRO && SCSI
 Location:
     -> Device Drivers
       -> SCSI device support
         -> SCSI device support (SCSI [=m])
            -> SCSI low-level drivers

Symbol: MPENTIUMIII [=n]
  Prompt: Pentium-III/Celeron(Coppermine)/Pentium-III Xeon
  Defined at arch/i386/Kconfig.cpu:91
  Depends on: <choice>
  Location:
     -> Processor type and features
       -> Processor family (<choice> [=y])

Symbol: FIXED_MII_10_FDX [=y]
 Prompt: Emulation for 10M Fdx fixed PHY behavior
 Defined at drivers/net/phy/Kconfig:68
   Depends on: NET && FIXED_PHY
   Location:
     -> Device Drivers
       -> Network device support
         -> PHY device support
             -> PHY Device support and infrastructure (PHYLIB [=m])
               -> Drivers for PHY emulation on fixed speed/link (FIXED_PHY [=m])
                                                                                       
Symbol: MII [=m]
 Prompt: Generic Media Independent Interface device support
 Defined at drivers/net/Kconfig:180
 Depends on: NET && !UML && NET_ETHERNET
 Location:
       -> Device Drivers
       -> Network device support
         -> Ethernet (10 or 100Mbit)
            -> Ethernet (10 or 100Mbit) (NET_ETHERNET [=y])
 Selected by: ARM_AT91_ETHER && NET && !UML && NET_ETHERNET && ARM && ARCH_AT91RM9200 || SGI_IOC3_ETH && NET && !UML && NET_ETHERNET && PCI && ...

Symbol: FIXED_MII_100_FDX [=y]
 Prompt: Emulation for 100M Fdx fixed PHY behavior
   Defined at drivers/net/phy/Kconfig:72
   Depends on: NET && FIXED_PHY
   Location:
     -> Device Drivers
       -> Network device support
         -> PHY device support
           -> PHY Device support and infrastructure (PHYLIB [=m])
             -> Drivers for PHY emulation on fixed speed/link (FIXED_PHY [=m])
                                                                                                               
Symbol: IBM_EMAC_ZMII [=n]

Em muốn hỏi thêm về dependencies mà anh nói , vd như : Depends on: NET && !UML && NET_ETHERNET nghĩa là ta chỉ config được MII khi NET , NET_ETHERNET được enable và UML bị disable (em không biết UML là gì mà trong config cũng không thấy) , còn Selected by: hoặc Selects: có nghĩa là gì ? Em sẽ build lại theo hướng dẫn của anh , anh có thể cho em config mẫu hoặc địa chỉ nào tham khảo xem khi build lại kernel người ta thường tắt bớt những phần nào để thu nhỏ kernel lại đến chỉ vừa đủ những hardware có sẵn không ?
[Up] [Print Copy]
  [Question]   Lỗi sau khi build kernel 07/11/2011 16:13:53 (+0700) | #10 | 249591
[Avatar]
rocklee44
Member

[Minus]    0    [Plus]
Joined: 24/07/2007 23:53:35
Messages: 53
Offline
[Profile] [PM]
Em dùng config có sẵn trong /boot , build lại không chỉnh sửa gì cả vẫn bị lỗi như vậy : r8169 và mii không thấy trong /var/log/dmesg , lsmod chỉ có r8169 thôi .
Code:
modprobe mii
lsmod
r8169                  31112  0
 mii                        9472  0

Đến đây thì em bó tay rồi .
[Up] [Print Copy]
  [Question]   Lỗi sau khi build kernel 08/11/2011 01:48:51 (+0700) | #11 | 249598
[Avatar]
conmale
Administrator

Joined: 07/05/2004 23:43:15
Messages: 9353
Location: down under
Offline
[Profile] [PM]
Trước tiên em nên thử dùng cái config đã có sẵn, đừng chỉnh sửa cái gì hết rồi build lại kernel xem nó có ok không. Sau đó, em chỉ cần chỉnh lại config (dùng make menuconfig) để turn off những drivers không được dùng trên máy. Tuy nhiên phải hiểu rõ cái gì cần giữ và cái gì cần bỏ (lsmod để thu thập danh sách modules được dùng). Nếu em dùng config có sẵn mà chỉnh sửa cái gì trong đó khiến cho kernel modules không thể load lên được thì chắc chắn em chỉnh sửa thiếu. Thiếu cái gì thì bó tay ngoại trừ em cung cấp trọn bộ và chính xác danh sách các hardware được dùng trên máy.
What bringing us together is stronger than what pulling us apart.
[Up] [Print Copy]
  [Question]   Lỗi sau khi build kernel 08/11/2011 14:18:36 (+0700) | #12 | 249622
[Avatar]
panfider
Member

[Minus]    0    [Plus]
Joined: 12/05/2010 01:51:04
Messages: 448
Offline
[Profile] [PM] [Email]
bạn thử xài kernel mới của mình xem
http://piece-of-c.googlecode.com/files/linuxkernel.2.6.39.tbz
[Unix] live free or die
[Up] [Print Copy]
  [Question]   Lỗi sau khi build kernel 08/11/2011 14:45:05 (+0700) | #13 | 249626
[Avatar]
conmale
Administrator

Joined: 07/05/2004 23:43:15
Messages: 9353
Location: down under
Offline
[Profile] [PM]

panfider wrote:
bạn thử xài kernel mới của mình xem
http://piece-of-c.googlecode.com/files/linuxkernel.2.6.39.tbz 


Máy của bồ có giống máy của rocklee44 không mà thử?
What bringing us together is stronger than what pulling us apart.
[Up] [Print Copy]
  [Question]   Lỗi sau khi build kernel 08/11/2011 16:34:38 (+0700) | #14 | 249629
[Avatar]
rocklee44
Member

[Minus]    0    [Plus]
Joined: 24/07/2007 23:53:35
Messages: 53
Offline
[Profile] [PM]
Em dùng file config có sẵn đó anh /boot/config-2.6.18-194.el5 , nó đây http://www.mediafire.com/download.php?39g15r1otu4egqr . Em copy nó thành /usr/src/kernels/linux-2.6.18/.config rồi build thôi . Có 2 điều em thấy lạ là file config-2.6.18-194.el5 68K , sau khi sửa thành .config , make menuconfig để load lên và save lại thì file .config chỉ còn 60K , em đoán là do có một số option trong config-2.6.18-194.el5 là (NEW) còn trong 2.6.18 thì không . VD khi em để nguyên file .config 68K và make all thì nó sẽ hỏi thêm một số option :
Code:
...
.config:3292:warning: trying to assign nonexistent symbol CRC_ITU_T
.config:3306:warning: trying to assign nonexistent symbol HAS_IOMEM
.config:3307:warning: trying to assign nonexistent symbol HAS_IOPORT
.config:3308:warning: trying to assign nonexistent symbol HAS_DMA
*
* Restart config...
*
*
* Processor type and features
*
Symmetric multi-processing support (SMP) [Y/n/?] y
Subarchitecture Type
  1. PC-compatible (X86_PC)
  2. AMD Elan (X86_ELAN)
  3. Voyager (NCR) (X86_VOYAGER)
  4. NUMAQ (IBM/Sequent) (X86_NUMAQ)
  5. Summit/EXA (IBM x440) (X86_SUMMIT)
  6. Support for other sub-arch SMP systems with more than 8 CPUs (X86_BIGSMP)
  7. SGI 320/540 (Visual Workstation) (X86_VISWS)
> 8. Generic architecture (Summit, bigsmp, ES7000, default) (X86_GENERICARCH)
  9. Support for Unisys ES7000 IA32 series (X86_ES7000)
choice[1-9]: 8
Processor family
  1. 386 (M386)
  2. 486 (M486)
  3. 586/K5/5x86/6x86/6x86MX (M586)
  4. Pentium-Classic (M586TSC)
  5. Pentium-MMX (M586MMX)
> 6. Pentium-Pro (M686)
  7. Pentium-II/Celeron(pre-Coppermine) (MPENTIUMII)
  8. Pentium-III/Celeron(Coppermine)/Pentium-III Xeon (MPENTIUMIII)
  9. Pentium M (MPENTIUMM)
  10. Pentium-4/Celeron(P4-based)/Pentium-4 M/Xeon (MPENTIUM4)
  11. K6/K6-II/K6-III (MK6)
  12. Athlon/Duron/K7 (MK7)
  13. Opteron/Athlon64/Hammer/K8 (MK8)
  14. Crusoe (MCRUSOE)
  15. Efficeon (MEFFICEON)
  16. Winchip-C6 (MWINCHIPC6)
  17. Winchip-2 (MWINCHIP2)
  18. Winchip-2A/Winchip-3 (MWINCHIP3D)
  19. GeodeGX1 (MGEODEGX1)
  20. Geode GX/LX (MGEODE_LX)
  21. CyrixIII/VIA-C3 (MCYRIXIII)
  22. VIA C3-2 (Nehemiah) (MVIAC3_2)
choice[1-22]: 6
Generic x86 support (X86_GENERIC) [Y/n/?] y
HPET Timer Support (HPET_TIMER) [Y/n/?] y
Maximum number of CPUs (2-255) (NR_CPUS) [32] 32
SMT (Hyperthreading) scheduler support (SCHED_SMT) [Y/n/?] y
Multi-core scheduler support (SCHED_MC) [Y/n/?] y
Preemption Model
  1. No Forced Preemption (Server) (PREEMPT_NONE)
> 2. Voluntary Kernel Preemption (Desktop) (PREEMPT_VOLUNTARY)
  3. Preemptible Kernel (Low-Latency Desktop) (PREEMPT)
choice[1-3]: 2
Preempt The Big Kernel Lock (PREEMPT_BKL) [Y/n/?] y
Machine Check Exception (X86_MCE) [Y/n/?] y
  Check for non-fatal errors on AMD Athlon/Duron / Intel Pentium 4 (X86_MCE_NONFATAL) [N/m/y/?] n
  check for P4 thermal throttling interrupt. (X86_MCE_P4THERMAL) [Y/n/?] y
Toshiba Laptop support (TOSHIBA) [M/n/y/?] m
Dell laptop support (I8K) [M/n/y/?] m
Enable X86 board specific fixups for reboot (X86_REBOOTFIXUPS) [N/y/?] n
/dev/cpu/microcode - Intel IA32 CPU microcode support (MICROCODE) [M/n/y/?] m
/dev/cpu/*/msr - Model-specific register support (X86_MSR) [M/n/y/?] m
/dev/cpu/*/cpuid - CPU information support (X86_CPUID) [M/n/y/?] m
High Memory Support
  1. off (NOHIGHMEM)
> 2. 4GB (HIGHMEM4G)
  3. 64GB (HIGHMEM64G)
choice[1-3]: 2
Memory model
> 1. Flat Memory (FLATMEM_MANUAL)
choice[1]: 1
64 bit Memory and IO resources (EXPERIMENTAL) (RESOURCES_64BIT) [Y/n/?] y
Allocate 3rd-level pagetables from highmem (HIGHPTE) [Y/n/?] y
Math emulation (MATH_EMULATION) [N/y/?] n
MTRR (Memory Type Range Register) support (MTRR) [Y/n/?] y
Boot from EFI support (EFI) [Y/n/?] y
Enable kernel irq balancing (IRQBALANCE) [N/y/?] n
Use register arguments (REGPARM) [Y/n/?] y
Enable seccomp to safely compute untrusted bytecode (SECCOMP) [N/y/?] n
Timer frequency
  1. 100 HZ (HZ_100)
  2. 250 HZ (HZ_250)
> 3. 1000 HZ (HZ_1000)
choice[1-3?]: 3
kexec system call (EXPERIMENTAL) (KEXEC) [Y/n/?] y
kernel crash dumps (EXPERIMENTAL) (CRASH_DUMP) [Y/n/?] y
[b][size=+1]Physical address where the kernel is loaded (PHYSICAL_START) [0x1000000] (NEW)[/size][/b]
Support for hot-pluggable CPUs (EXPERIMENTAL) (HOTPLUG_CPU) [Y/n/?] y
Compat VDSO support (COMPAT_VDSO) [N/y/?] n
*
* Block devices
*
Normal floppy disk support (BLK_DEV_FD) [M/n/y/?] m
Parallel port IDE device support (PARIDE) [M/n/?] m
  *
  * Parallel IDE high-level drivers
  *
  Parallel port IDE disks (PARIDE_PD) [M/n/?] m
  Parallel port ATAPI CD-ROMs (PARIDE_PCD) [M/n/?] m
  Parallel port ATAPI disks (PARIDE_PF) [M/n/?] m
  Parallel port ATAPI tapes (PARIDE_PT) [M/n/?] m
  Parallel port generic ATAPI devices (PARIDE_PG) [M/n/?] m
  *
  * Parallel IDE protocol modules
  *
  ATEN EH-100 protocol (PARIDE_ATEN) [M/n/?] m
  MicroSolutions backpack (Series 5) protocol (PARIDE_BPCK) [M/n/?] m
  MicroSolutions backpack (Series 6) protocol (PARIDE_BPCK6) [M/n/?] m
  DataStor Commuter protocol (PARIDE_COMM) [M/n/?] m
  DataStor EP-2000 protocol (PARIDE_DSTR) [M/n/?] m
  FIT TD-2000 protocol (PARIDE_FIT2) [M/n/?] m
  FIT TD-3000 protocol (PARIDE_FIT3) [M/n/?] m
  Shuttle EPAT/EPEZ protocol (PARIDE_EPAT) [M/n/?] m
    Support c7/c8 chips (EXPERIMENTAL) (PARIDE_EPATC8) [Y/n/?] y
  Shuttle EPIA protocol (PARIDE_EPIA) [M/n/?] m
  Freecom IQ ASIC-2 protocol (PARIDE_FRIQ) [M/n/?] m
  FreeCom power protocol (PARIDE_FRPW) [M/n/?] m
  KingByte KBIC-951A/971A protocols (PARIDE_KBIC) [M/n/?] m
  KT PHd protocol (PARIDE_KTTI) [M/n/?] m
  OnSpec 90c20 protocol (PARIDE_ON20) [M/n/?] m
  OnSpec 90c26 protocol (PARIDE_ON26) [M/n/?] m
Compaq SMART2 support (BLK_CPQ_DA) [M/n/y/?] m
Compaq Smart Array 5xxx support (BLK_CPQ_CISS_DA) [M/n/y/?] m
  SCSI tape drive support for Smart Array 5xxx (CISS_SCSI_TAPE) [Y/n/?] y
Mylex DAC960/DAC1100 PCI RAID Controller support (BLK_DEV_DAC960) [M/n/y/?] m
Micro Memory MM5415 Battery Backed RAM support (EXPERIMENTAL) (BLK_DEV_UMEM) [N/m/y/?] n
Loopback device support (BLK_DEV_LOOP) [M/n/y/?] m
  Cryptoloop Support (BLK_DEV_CRYPTOLOOP) [M/n/?] m
Network block device support (BLK_DEV_NBD) [M/n/y/?] m
Promise SATA SX8 support (BLK_DEV_SX8) [M/n/y/?] m
Low Performance USB Block driver (BLK_DEV_UB) [N/m/y/?] n
RAM disk support (BLK_DEV_RAM) [Y/n/m/?] y
  Default number of RAM disks (BLK_DEV_RAM_COUNT) [16] 16
  Default RAM disk size (kbytes) (BLK_DEV_RAM_SIZE) [16384] 16384
  [b][size=+1]Default RAM disk block size (bytes) (BLK_DEV_RAM_BLOCKSIZE) [1024] (NEW)[/size][/b]
Initial RAM filesystem and RAM disk (initramfs/initrd) support (BLK_DEV_INITRD) [Y/n/?] y
Packet writing on CD/DVD media (CDROM_PKTCDVD) [M/n/y/?] m
  Free buffers for data gathering (CDROM_PKTCDVD_BUFFERS) [8] 8
  Enable write caching (EXPERIMENTAL) (CDROM_PKTCDVD_WCACHE) [N/y/?] n
ATA over Ethernet support (ATA_OVER_ETH) [M/n/y/?] m
[b]*
[size=+1]* SCSI low-level drivers
*
iSCSI Initiator over TCP/IP (ISCSI_TCP) [M/n/?] m
3ware 5/6/7/8xxx ATA-RAID support (BLK_DEV_3W_XXXX_RAID) [M/n/?] m
3ware 9xxx SATA-RAID support (SCSI_3W_9XXX) [M/n/?] m
ACARD SCSI support (SCSI_ACARD) [M/n/?] m
Adaptec AACRAID support (SCSI_AACRAID) [M/n/?] m
Adaptec AIC7xxx Fast -> U160 support (New Driver) (SCSI_AIC7XXX) [M/n/?] m
  Maximum number of TCQ commands per device (AIC7XXX_CMDS_PER_DEVICE) [4] 4
  Initial bus reset delay in milli-seconds (AIC7XXX_RESET_DELAY_MS) [15000] 15000
  Compile in Debugging Code (AIC7XXX_DEBUG_ENABLE) [N/y/?] n
  Debug code enable mask (2047 for all debugging) (AIC7XXX_DEBUG_MASK) [0] 0
  Decode registers during diagnostics (AIC7XXX_REG_PRETTY_PRINT) [N/y/?] n
Adaptec AIC7xxx support (old driver) (SCSI_AIC7XXX_OLD) [M/n/?] m
Adaptec AIC79xx U320 support (SCSI_AIC79XX) [M/n/?] m
  Maximum number of TCQ commands per device (AIC79XX_CMDS_PER_DEVICE) [4] 4
  Initial bus reset delay in milli-seconds (AIC79XX_RESET_DELAY_MS) [15000] 15000
  Enable Read Streaming for All Targets (AIC79XX_ENABLE_RD_STRM) [N/y/?] n
  Compile in Debugging Code (AIC79XX_DEBUG_ENABLE) [N/y/?] n
  Debug code enable mask (16383 for all debugging) (AIC79XX_DEBUG_MASK) [0] 0
  Decode registers during diagnostics (AIC79XX_REG_PRETTY_PRINT) [N/y/?] n
Adaptec I2O RAID support  (SCSI_DPT_I2O) [N/m/?] n
AdvanSys SCSI support (SCSI_ADVANSYS) [N/m/?] n
LSI Logic New Generation RAID Device Drivers (MEGARAID_NEWGEN) [Y/n/?] y
  LSI Logic Management Module (New Driver) (MEGARAID_MM) [M/n/?] m
    LSI Logic MegaRAID Driver (New Driver) (MEGARAID_MAILBOX) [M/n/?] m
LSI Logic Legacy MegaRAID Driver (MEGARAID_LEGACY) [M/n/?] m
LSI Logic MegaRAID SAS RAID Module (MEGARAID_SAS) [M/n/?] m
Serial ATA (SATA) support (SCSI_SATA) [N/m/?] (NEW) m
  AHCI SATA support (SCSI_SATA_AHCI) [N/m/?] (NEW) m
  ServerWorks Frodo / Apple K2 SATA support (SCSI_SATA_SVW) [N/m/?] (NEW) N
  Intel PIIX/ICH SATA support (SCSI_ATA_PIIX) [N/m/?] (NEW) m
  Marvell SATA support (HIGHLY EXPERIMENTAL) (SCSI_SATA_MV) [N/m/?] (NEW) N
  NVIDIA SATA support (SCSI_SATA_NV) [N/m/?] (NEW) N
 Pacific Digital ADMA support (SCSI_PDC_ADMA) [N/m/?] (NEW) N
HighPoint RocketRAID 3xxx Controller support (SCSI_HPTIOP) [M/n/?] m
Pacific Digital SATA QStor support (SCSI_SATA_QSTOR) [N/m/?] (NEW) N
Promise SATA TX2/TX4 support (SCSI_SATA_PROMISE) [N/m/?] (NEW) N
Promise SATA SX4 support (SCSI_SATA_SX4) [N/m/?] (NEW) N
Silicon Image SATA support (SCSI_SATA_SIL) [N/m/?] (NEW) N
Silicon Image 3124/3132 SATA support (SCSI_SATA_SIL24) [N/m/?] (NEW) N
SiS 964/180 SATA support (SCSI_SATA_SIS) [N/m/?] (NEW) N
ULi Electronics SATA support (SCSI_SATA_ULI) [N/m/?] (NEW) N
VIA SATA support (SCSI_SATA_VIA) [N/m/?] (NEW) N[/size][/b]
...
[b][size=+1]Realtek 8169 gigabit ethernet support (R8169) [M/n/y/?] m
  Use Rx and Tx Polling (NAPI) (EXPERIMENTAL) (R8169_NAPI) [N/y/?] (NEW) N[/size][/b]

Phần in đậm là nó hỏi thêm và em phải trả lời , em nghĩ phần này tạo ra chênh lệch 8K , option
Code:
Realtek 8169 gigabit ethernet support (R8169) [M/n/y/?] m
  Use Rx and Tx Polling (NAPI) (EXPERIMENTAL) (R8169_NAPI) [N/y/?] (NEW) N

dù la yes hay no cũng vẫn xãy ra lỗi như cũ , nhưng trong file config-2.6.18-194.el5 thì là N . File .config em chỉ thay đổi một chút so với config-2.6.18-194.el5 ở chỗ enable M cho option :
Code:
Serial ATA (SATA) support (SCSI_SATA) [N/m/?] (NEW) m
  Intel PIIX/ICH SATA support (SCSI_ATA_PIIX) [N/m/?] (NEW) m

search piix lúc make menuconfig
Symbol: SCSI_ATA_PIIX [=m]
Prompt: Intel PIIX/ICH SATA support
  Defined at drivers/scsi/Kconfig:500
  Depends on: SCSI!=n && SCSI_SATA && PCI
  Location:
    -> Device Drivers
      -> SCSI device support
        -> SCSI device support (SCSI [=m])
          -> SCSI low-level drivers
            -> Serial ATA (SATA) support (SCSI_SATA [=m])

Vì nếu không lúc mkinitrd báo lỗi "No module ata_piix found for kernel 2.6.18, aborting." , nó đây http://www.mediafire.com/download.php?qzl8sr9sk7nhag0 , thứ hai là kích thước của thư mục chứa module trong /lib/modules chênh lệch quá lớn với cái có sẵn dù config không khác nhau nhiều :
Code:
cd /lib/modules/
du -sh *
287M    2.6.18
54M     2.6.18-194.el5

@panfider: Vì kernel hiện tại của mình là Code:
uname -a
 Linux lab 2.6.18-194.el5 #1 SMP Fri Apr 2 14:58:35 EDT 2010 i686 i686 i386 GNU/Linux
(CentOS 5.5) nên mình muốn xài kernel 2.6.18 .
Hay em nên đổi máy khác và kernel version khác ?
PS : sorry anh, không biết sao em không làm cho nó in đậm được
[Up] [Print Copy]
  [Question]   Lỗi sau khi build kernel 09/11/2011 04:29:42 (+0700) | #15 | 249648
[Avatar]
conmale
Administrator

Joined: 07/05/2004 23:43:15
Messages: 9353
Location: down under
Offline
[Profile] [PM]
Hoá ra em muốn build kernel cho Centos. Nếu em build kernel kiểu vanilla cho Centos, em sẽ gặp hàng đống trở ngại bởi vì Centos có những sắp xếp riêng biệt.

Muốn build lại kernel cho Centos, em nên tham khảo tài liệu sau: http://wiki.centos.org/HowTos/Custom_Kernel

Muốn quậy với kernel rebuilding, có lẽ Fedora là distro thích hợp nhất.
What bringing us together is stronger than what pulling us apart.
[Up] [Print Copy]
  [Question]   Lỗi sau khi build kernel 17/11/2011 14:25:57 (+0700) | #16 | 250035
[Avatar]
rocklee44
Member

[Minus]    0    [Plus]
Joined: 24/07/2007 23:53:35
Messages: 53
Offline
[Profile] [PM]
Thanks anh,
Em làm theo hướng dẫn và build lại được rồi , nhưng em có vài thắc mắc . Sau khi config , file .config của em là 49K , file config có sẵn là 68K , em đã bỏ đi các module mà em cho là không cần .
Code:
ls -lh /boot
total 11M
-rw-r--r-- 1 root root  68K Apr  3  2010 config-2.6.18-194.el5
drwxr-xr-x 2 root root 1.0K Nov 15 11:26 grub
-rw------- 1 root root 2.5M Nov  9 20:02 initrd-2.6.18-194.el5.img
-rw------- 1 root root 2.4M Nov 17 14:34 initrd-2.6.18-prep.img
drwx------ 2 root root  12K Nov  9 19:57 lost+found
-rw-r--r-- 1 root root  79K Mar 13  2009 message
-rw-r--r-- 1 root root 109K Apr  3  2010 symvers-2.6.18-194.el5.gz
-rw-r--r-- 1 root root 945K Apr  3  2010 System.map-2.6.18-194.el5
-rw-r--r-- 1 root root 880K Nov 17 14:35 System.map-2.6.18-prep
-rw-r--r-- 1 root root 1.8M Apr  3  2010 vmlinuz-2.6.18-194.el5
-rw-r--r-- 1 root root 1.8M Nov 17 14:35 vmlinuz-2.6.18-prep

du -sh /lib/modules/*
54M     /lib/modules/2.6.18-194.el5
148M    /lib/modules/2.6.18-prep

Đã bỏ đi nhiều module nhưng các file vmlinux , initrd , System.map chênh lệnh không nhiều lắm và folder của version mới còn lớn hơn cả cái cũ , như vây có vấn đề gì không anh ?
[Up] [Print Copy]
[digg] [delicious] [google] [yahoo] [technorati] [reddit] [stumbleupon]
Go to: 
 Users currently in here 
1 Anonymous

Powered by JForum - Extended by HVAOnline
 hvaonline.net  |  hvaforum.net  |  hvazone.net  |  hvanews.net  |  vnhacker.org
1999 - 2013 © v2012|0504|218|